🔍 Search: DÂN BẢN ĐỊA
🌟 DÂN BẢN ĐỊA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
원주민
(原住民)
☆
Danh từ
-
1
어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들.
1 DÂN BẢN ĐỊA, THỔ DÂN: Những người vốn dĩ sống ngay từ đầu ở một vùng nào đó.
-
1
어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들.
-
토박이
(土 박이)
Danh từ
-
1
대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
1 DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác.
-
1
대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.